Trong đó: Tổng số cơ sở theo số lượng là:3343 hộ, cụ thể
+ CN: 318
+ XD: 46
+ TN: 1460
+ DVLT: 13
+ DVAU: 624
+ VTKB: 242
+ CNTTTT: 31
+ DVK: 606
Trong đó: Tổng số cơ sở mẫu là 271 cụ thể:
+ CN: 56
+ VTKB: 34
+ TN: 181
Tỉnh:Long An | |||||
Huyện: Bến Lức | |||||
KẾT QUẢ ĐIỀU TRA MẪU CƠ SỞ SXKD CÁ THỂ | |||||
STT | Xã, TT | TỔNG | CÔNG NGHIỆP | VẬN TẢI, KHO BẢI | THƯƠNG NGHIỆP |
1 | Thị Trấn Bến Lức | 200 | 26 | 14 | 160 |
2 | Thanh Phú | 40 | 17 | 14 | 9 |
3 | Tân Bửu | 31 | 13 | 6 | 12 |
TỔNG | 271 | 56 | 34 | 181 |
Tỉnh:Long An | ||||||||||
Huyện: Bến Lức | ||||||||||
KẾT QUẢ ĐIỀU TRA SỐ LƯỢNG CƠ SỞ SXKD CÁ THỂ | ||||||||||
STT | Xã, TT | Tổng | CN | XD | THƯƠNG NGHIỆP | DV LƯU TRÚ | DV ĂN UỐNG | VẬN TẢI, KHO BẢI | CNTT&TT | DV KHÁC |
1 | Thị Trấn Bến Lức | 2538 | 152 | 25 | 1200 | 13 | 466 | 152 | 27 | 503 |
2 | Thanh Phú | 419 | 81 | 4 | 115 | 0 | 79 | 64 | 0 | 76 |
3 | Tân Bửu | 386 | 85 | 20 | 145 | 0 | 79 | 26 | 4 | 27 |
TỔNG | 3343 | 318 | 49 | 1460 | 13 | 624 | 242 | 31 | 606 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét